'
STT |
HẠNG MỤC THI CÔNG |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG CỘNG |
I |
Sơn nước và sơn dầu |
|||
01 |
Trét bột |
10.000đ/m2 |
18.000đ/m2 |
28.000đ/m2 |
02 |
Lăn sơn nội thất |
13.000đ/m2 |
13.000đ/m2 |
26.000đ/m2 |
03 |
Lăn sơn ngoại thất |
18.000đ/m2 |
15.000đ/m2 |
33.000đ/m2 |
04 |
Sơn dầu |
70.000đ/m2 |
80.000đ/m2 |
150.000đ/m2 |
II |
Lát gạch |
|||
01 |
Đục nền cũ |
|
40.000đ/m2 |
40.000đ/m2 |
02 |
Cán vữa nền nhà |
30.000đ/m2 |
30.000đ/m2 |
60.000đ/m2 |
03 |
Lát gạch |
125.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
180.000đ/m2 |
04 |
Ốp len tường |
12.000đ/m2 |
8.000đ/m2 |
20.000đ/m2 |
05 |
Ốp gạch WC |
125.000đ/m2 |
60.000đ/m2 |
185.000đ/m2 |
III |
Xây tường , tô tường |
|||
01 |
Đào móng |
|
135.000đ/m3 |
135.000đ/m3 |
02 |
Đổ bê tông |
1.250.000đ/m3 |
250.000đ/m3 |
1.500.000đ/m3 |
03 |
Nâng nền |
145.000đ/m3 |
70.000đ/m3 |
215.000đ/m3 |
04 |
Xây tường 100 |
120.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
175.000đ/m2 |
05 |
Xây tường 200 |
240.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
175.000đ/m2 |
06 |
Tô tường |
50.000đ/m2 |
50.000đ/m2 |
100.000đ/m2 |
IV |
Đóng trần thạch cao |
|||
01 |
Trần thả |
100.000đ/m2 |
30.000đ/m2 |
130.000đ/m2 |
02 |
Trần hộp |
110.000đ/m2 |
35.000đ/m2 |
145.000đ/m2 |