'
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG ĐƠN GIÁ |
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ |
I. |
CÔNG TÁC THÁO DỠ VÀ ĐẬP PHÁ |
|
|
|
|
|
1 |
Đục nền gạch cũ. |
m2 |
|
28,000 |
28,000 |
nhân công |
2 |
Đục tường 100mm |
m2 |
|
30,000 |
30,000 |
nhân công |
3 |
Đục tường 200mm |
m2 |
|
55,000 |
55,000 |
nhân công |
4 |
Đục gạch men tường Toilet |
m2 |
|
35,000 |
35,000 |
nhân công |
5 |
Tháo bỏ trần thạch cao |
m2 |
|
15,000 |
15,000 |
nhân công |
6 |
Tháo bỏ trần la phong nhựa |
m2 |
|
10,000 |
10,000 |
nhân công |
7 |
Tháo bỏ mái tole |
m2 |
|
20,000 |
20,000 |
nhân công |
8 |
Vận chuyển xà bần đi công trình ngoài |
m3 |
|
120,000 |
120,000 |
nhân công |
9 |
Rút hầm cầu cũ |
t.gói |
|
1,800,000 |
1,800,000 |
nhân công |
II. |
CÔNG TÁC THI CÔNG SỬA CHỮA |
|
|
|
|
|
1 |
THI CÔNG MÓNG |
|
|
|
|
|
2 |
Thi công móng |
md |
|
45,000 |
45,000 |
nhân công |
3 |
Thi công đào hố ga |
m3 |
|
125,000 |
125,000 |
nhân công |
4 |
Thi công nâng nền |
m3 |
155,000 |
55,000 |
210,000 |
Cát san lấp |
5 |
Thi công cốp pha |
m2 |
95,000 |
85,000 |
180,000 |
Cốp pha ván, cây chống gỗ |
6 |
Thi công cốt thép |
md |
125,000 |
65,000 |
190,000 |
Thép Việt Nhật hay Pomina |
7 |
Thi công thép sàn |
kg |
15,500 |
6,500 |
22,000 |
Thép Việt Nhật hay Pomina |
8 |
Thi công lăm le đá 40x60 |
m3 |
85,000 |
55,000 |
140,000 |
Đá xanh Đồng Nai |
III. |
THI CÔNG XÂY TÔ |
|
|
|||
1 |
Xây tường 100 |
m2 |
115,000 |
70,000 |
185,000 |
Gạch Tuynel 8x8x18, xi măng Hà Tiên. |
2 |
Xây tường 200 |
m2 |
245,000 |
95,000 |
340,000 |
Gạch Tuynel 8x8x18, xi măng Hà Tiên. |
3 |
Xây tường 100 (gạch thẻ) |
m2 |
135,000 |
75,000 |
210,000 |
|
4 |
Thi công tô tường |
m2 |
35000 |
55000 |
90,000 |
Xi măng Hà Tiên. |
IIII. |
THI CÔNG MÁI TOLE |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công xà gồ mái |
md |
45,000 |
20,000 |
65,000 |
Hộp 40x80x1.4 tráng kẽm |
2 |
Thi công lợp mái tole |
m2 |
155,000 |
55,000 |
210,000 |
Tole Hoa Sen |
IV. |
THI CÔNG HỆ THỐNG CỬA |
|
|
|||
1 |
Thi công cửa thép (cổng chính) |
m2 |
1,350,000 |
185,000 |
1,535,000 |
|
2 |
Thi công cửa nhôm |
m2 |
750,000 |
200,000 |
950,000 |
|
3 |
Thi công cửa nhôm hệ xinpha |
m2 |
1,850,000 |
350,000 |
2,200,000 |
Nhôm Quãng Đông |
V. |
THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công đá hoa cương Bêp+ cầu thang |
m2 |
650,000 |
250,000 |
900,000 |
Đá suối lau |
2 |
m2 |
550,000 |
250,000 |
800,000 |
Đá đen Bazan |
|
3 |
m2 |
1,150,000 |
250,000 |
1,400,000 |
Đá Kim Sa Trung |
|
VI. |
THI CÔNG TRÂN THẠCH CAO |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công trần chìm+ trần nồi 600x600 |
m2 |
110,000 |
35,000 |
145,000 |
Toàn Châu |
2 |
Thi công trần thạch caoo dật cấp |
m3 |
120,000 |
35,000 |
155,000 |
Toàn Châu |
VII. |
THI CÔNG PHẦN SƠN |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công sơn dầu |
m2 |
40,000 |
45,000 |
85,000 |
sơn Bạch Tuyết |
2 |
Thi công trét bột trong nhà |
m2 |
19,000 |
17,000 |
36,000 |
Bột Việt Mỹ |
3 |
Thi công lăng lót 2 lớp |
m2 |
18,000 |
14,000 |
32,000 |
Sơn Maxilite |
4 |
Lăn sơn 2 lớp ngoài |
m2 |
19,000 |
17,000 |
36,000 |
Sơn Maxilite |
VIII. |
THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công hệ thống điện chiếu sáng |
m2 |
95,000 |
80,000 |
175,000 |
Dây Cadivi+đáy âm sino |
2 |
Thi công hệ thống thoát nước |
m2 |
55,000 |
65,000 |
120,000 |
Ống nhựa Bình Minh |
|
|
|
|
|
|
|